Có 2 kết quả:

高涨 gāo zhǎng ㄍㄠ ㄓㄤˇ高漲 gāo zhǎng ㄍㄠ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to surge up
(2) to rise
(3) (of tensions etc) to run high

Từ điển Trung-Anh

(1) to surge up
(2) to rise
(3) (of tensions etc) to run high