Có 2 kết quả:
高涨 gāo zhǎng ㄍㄠ ㄓㄤˇ • 高漲 gāo zhǎng ㄍㄠ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surge up
(2) to rise
(3) (of tensions etc) to run high
(2) to rise
(3) (of tensions etc) to run high
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surge up
(2) to rise
(3) (of tensions etc) to run high
(2) to rise
(3) (of tensions etc) to run high
Bình luận 0